--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mô tơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mô tơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mô tơ
+ noun
motor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mô tơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mô tơ"
:
ma túy
mã tấu
mõ tòa
mô tả
mô tê
mô tô
mô tơ
mỗi tội
mù tịt
mùi tàu
more...
Lượt xem: 546
Từ vừa tra
+
mô tơ
:
motor
+
barn-owl
:
(động vật học) chim lợn
+
giá thị trường
:
market price; market rate
+
furnishings
:
đồ đạc và đồ dùng trong nhà
+
rợp
:
Be shady, be in the shadeNgồi nghỉ ở chỗ rợpTo take a rest in the shade